Call Us Anytime: 0914665656
Răng khôn là răng nào? Một người có bao nhiêu răng khôn?

Răng khôn là răng nào? Một người có bao nhiêu răng khôn?

Một số người có đủ 32 chiếc răng sẽ phát triển đầy đủ 4 chiếc răng khôn, tuy nhiên, trong thực tế, nhiều người chỉ mọc 2 chiếc răng khôn hoặc thậm chí không có răng khôn nào. Thông tin thống kê cho thấy tỉ lệ răng khôn hàm dưới mọc lệch nguy hiểm cao hơn so với răng khôn hàm trên.

Răng khôn là răng nào?

Răng khôn, còn được biết đến là răng thứ 8 hoặc răng hàm lớn thứ ba, là răng cuối cùng mọc trong hàm, thường xuất hiện ở người trong khoảng 17 đến 25 tuổi. Tính đến thời điểm này, chức năng của răng khôn vẫn là một chủ đề tranh cãi do không rõ ràng và thường gây ra nhiều khó khăn. Cộng đồng nha khoa toàn cầu hiện vẫn chưa đạt được thống nhất về việc giữ lại răng khôn hay tiến hành quá trình nhổ.

Trong quá trình tiến hóa kéo dài triệu năm từ tổ tiên là vượn cổ, xương hàm của con người đã trải qua sự giảm kích thước. Hiện nay, hàm người thông thường chỉ đủ chỗ cho 28 chiếc răng, bao gồm 14 răng hàm trên và 14 răng hàm dưới.

Một người có bao nhiêu răng khôn?

Thực tế, con người thường có tổng cộng 32 chiếc răng, bao gồm cả 4 chiếc răng khôn. Trong đó, có 2 răng khôn ở hàm trên và 2 răng khôn ở hàm dưới, chúng bắt đầu mọc sau 28 chiếc răng khác. Tuy nhiên, vấn đề xuất phát khi răng khôn không có đủ không gian trên hàm để mọc theo hướng bình thường, do đó, chúng phải tìm đường khác để mọc.

Răng khôn có thể mọc ngược về phía xương hàm, đâm thẳng vào răng hàm lớn thứ hai ngay bên cạnh, hoặc có thể mọc bình thường, nhưng do thiếu không gian nên chúng có thể mọc một phần, bị tắc và ngừng mọc vĩnh viễn.

Răng khôn là răng nào? Một người có bao nhiêu răng khôn?

Biến chứng răng khôn gây ra?

Răng khôn mọc lệch có thể gây nên nhiều vấn đề khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh, bao gồm:

  • Sâu răng:

Do vị trí cuối cùng trong hàm, răng khôn khó vệ sinh thức ăn, dẫn đến tích tụ vi khuẩn. Đặc biệt, khi răng khôn chỉ mọc lên một phần hoặc mọc lệch đâm vào răng bên cạnh, đây là điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của sâu răng. Tình trạng này gây đau đớn và có thể dẫn đến nhiễm trùng.

  • Viêm lợi:

Tích tụ thức ăn và vi khuẩn xung quanh răng khôn có thể gây viêm nhiễm vùng lợi, điều này đồng thời làm đau, sưng, gây sốt, hôi miệng, và đôi khi làm cứng hàm, làm hạn chế khả năng mở miệng. Viêm lợi có thể tái phát nhiều lần và nguy hiểm hơn nếu không được chữa trị kịp thời.

  • Huỷ hoại xương và hàm răng:

Răng khôn mọc lệch và đâm vào răng bên cạnh có thể làm hại cho răng đó, gây tổn thương và lung lay xương, cuối cùng dẫn đến cần phải nhổ răng. Triệu chứng đau âm ỉ kéo dài ở khu vực này là dấu hiệu rõ ràng.

  • Nguy cơ lan truyền nhiễm:

Trong một số trường hợp, nếu tình trạng bất thường của răng khôn không được chữa trị kịp thời, nhiễm trùng có thể lây lan sang các khu vực xung quanh như tai, má, mắt, cổ, có thể gây nguy hiểm cho tính mạng.

Những vấn đề này làm nổi bật tầm quan trọng của việc theo dõi và chăm sóc răng khôn, cũng như đề xuất việc thăm nha sĩ để đánh giá và điều trị sớm khi cần thiết.

Nên nhổ răng khôn hay để lại?

Nhiều người đặt ra thắc mắc về việc nên nhổ răng khôn vĩnh viễn hay giữ lại chúng, và các bác sĩ thường đề xuất nhổ răng khôn trong những trường hợp sau:

Răng khôn mọc lệch:

Gây ra các biến chứng đau đớn, nhiễm trùng lặp lại, u nang, và có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của các răng lân cận.

Răng khôn tạo khe giữa răng khôn và răng bên cạnh:

Mặc dù chưa gây ra biến chứng, nhưng sự có khe này có thể ảnh hưởng đến răng bên cạnh trong tương lai, nên cần nhổ răng khôn để ngừa biến chứng.

Răng khôn trồi xuống hàm đối diện:

Răng khôn mọc thẳng nhưng không có răng đối diện, dẫn đến nhồi nhét thức ăn và lở loét nướu hàm đối diện.

Răng khôn có hình dạng bất thường, nhỏ, dị dạng:

Mặc dù mọc thẳng và đủ chỗ, nhưng hình dạng bất thường có thể gây nhồi nhét thức ăn, dẫn đến sâu răng và viêm nha chu răng.

Răng khôn có bệnh nha chu hoặc sâu răng:

Nếu răng khôn bị nha chu hoặc sâu răng, việc nhổ có thể là cách để ngăn chặn tình trạng này.

Nhổ răng khôn để điều chỉnh hình dạng, làm răng giả hoặc giải quyết vấn đề sức khỏe toàn thân:

Có những trường hợp nơi nhổ răng khôn có thể giúp điều chỉnh hình dạng, làm răng giả, hoặc giải quyết các vấn đề sức khỏe toàn thân khác.

Tuy nhiên, trong những tình huống sau đây, không nhất thiết phải nhổ răng khôn:

Răng khôn mọc bình thường, không gây biến chứng và không bị kẹt:

Răng khôn mọc thẳng và bình thường mà không tạo ra vấn đề nào.

Bệnh nhân có bệnh lý toàn thân không kiểm soát tốt:

Đặc biệt là những người có các vấn đề như tiểu đường, tim mạch, hoặc rối loạn đông cầm máu.

Răng khôn liên quan trực tiếp đến cấu trúc giải phẫu quan trọng:

Khi răng khôn có liên quan trực tiếp đến các cấu trúc quan trọng như dây thần kinh, xoang hàm, và không thể thực hiện các phương pháp phẫu thuật chuyên biệt.

Thời điểm nào nên nhổ răng khôn?

Một số người chọn phương án nhổ răng khôn nhằm giải quyết triệt để vấn đề mà răng khôn mang lại. Theo đánh giá của các chuyên gia, thời điểm lý tưởng để thực hiện phẫu thuật nhổ răng khôn là trong khoảng từ 18 đến 25 tuổi, khi chân răng đã phát triển khoảng 2/3. Trên 35 tuổi, quá trình phẫu thuật nhổ răng khôn có thể gặp nhiều khó khăn hơn do xương trở nên cứng và đặc hơn.

Tuy nhiên, cũng có một số yếu tố toàn thân và tại chỗ có thể làm cho việc thực hiện phẫu thuật nhổ răng khôn trở nên khó khăn. Đối với những người ở độ tuổi cao, quá trình lành vết thương và phục hồi sau phẫu thuật có thể kéo dài, tạo điều kiện không thuận lợi cho quá trình can thiệp nhổ răng khôn.