Răng hàm ở người có gì đặc biệt?
Vị trí của Răng hàm
Trẻ em thường có bộ răng sữa gồm 20 chiếc. Khi đến khoảng 6 tuổi, răng sữa của họ bắt đầu được thay thế bởi răng vĩnh viễn. Bộ răng vĩnh viễn của người trưởng thành bao gồm 32 chiếc, phân bố đều trên cả hai cung hàm.
Răng hàm, hay còn được gọi là răng cối, đặt ở vị trí trong cùng của hàm, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ xương hàm và hỗ trợ quá trình nhai. Có tổng cộng 8 răng hàm, bao gồm 2 răng cửa (vị trí 1 và 2) và 1 răng nanh (vị trí 3). Mỗi phần tư của hàm chứa 2 răng hàm nhỏ (vị trí 4 và 5) và 3 răng hàm lớn (vị trí 6, 7, 8).
Răng hàm có sự thay đổi khác nhau về tính chất thay thế. Răng hàm nhỏ thứ nhất và thứ hai là răng vĩnh viễn, thay thế răng hàm sữa. Ba răng hàm lớn (răng hàm lớn thứ nhất, răng hàm lớn thứ hai, răng hàm lớn thứ ba) tự mọc lên mà không cần quá trình thay thế. Răng hàm lớn thứ nhất, thường được gọi là “răng sáu tuổi mọc” (vị trí số 6), xuất hiện sớm và có thể gây nhầm lẫn với răng sữa do chúng cùng tồn tại trong một khoảng thời gian. Các răng hàm vĩnh viễn, khi mất, sẽ không mọc lại.
Cấu tạo của Răng hàm
Răng hàm có cấu trúc chung với các loại răng khác, bao gồm thân răng và chân răng, giới hạn bởi cổ răng.
Thân răng, nằm ở phía trên cổ răng, bao gồm 5 mặt là mặt nhai, mặt ngoài, mặt trong và hai mặt bên. Mặt nhai của răng hàm, có kích thước lớn, chịu trách nhiệm trong quá trình nhai và nghiền thức ăn khi răng đối diện tiếp xúc.
Chân răng, được cắm vào xương ổ răng của xương hàm, có số lượng tùy thuộc vào loại răng và vị trí của nó. Răng hàm có thể có từ 2 đến 3 chân.
- Răng hàm nhỏ 1 hàm trên có 2 chân, gồm một chân ngoài và một chân trong.
- Răng hàm lớn 1 và răng hàm lớn 2 hàm dưới có 2 chân, bao gồm một chân xa và một chân gần.
- Răng hàm lớn thứ nhất và thứ hai của hàm trên có 3 chân, trong đó có 2 chân ngoài và 1 chân trong.
Về cấu tạo, răng hàm bao gồm ba thành phần chính: men răng, ngà răng và tủy răng.
- Men răng, là thành phần cứng nhất trong cơ thể, bao phủ thân răng và không chứa dây thần kinh, nên ít cảm giác. Men răng chủ yếu được tạo thành từ 96% chất vô cơ, chủ yếu là Hydroxy apatit.
- Ngà răng, là lớp trong men răng, chứa buồng tủy và ống tủy. Ngà răng ít cứng hơn men răng, với thành phần bao gồm 70% chất vô cơ, 30% chất hữu cơ và nước.
- Tủy răng, là đơn vị sống chủ yếu của răng, chứa mạch máu, dây thần kinh, bạch mạch, và các yếu tố khác.
Chức năng của Răng hàm
Răng hàm đóng vai trò quan trọng trong quá trình cắn, xé, nhai, và nghiền thức ăn, góp phần đảm bảo rằng thức ăn được nghiền nhỏ và trộn đều với men trong nước bọt trước khi đi vào cơ thể. Những tác động này giúp thức ăn chuẩn bị sẵn sàng cho các cơ quan tiêu hóa khác như dạ dày và ruột non.
Ngoài ra, răng hàm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính hài hòa, cân đối và thẩm mỹ của khuôn mặt. Bộ răng đầy đủ không chỉ đảm bảo chức năng cắn nhai mà còn ảnh hưởng đến diện mạo tổng thể của khuôn mặt.
Bộ răng đầy đủ còn quan trọng trong việc phát âm, giúp người nói có khả năng phát âm chính xác và rõ ràng. Mất răng có thể dẫn đến việc xuất hiện các khoảng trống trong hàm, làm cho âm thanh phát ra trở nên khó nghe và không chính xác. Do đó, sự đầy đủ và khả năng hoạt động hiệu quả của bộ răng đóng một vai trò quan trọng trong khả năng giao tiếp và phát âm của người.
Những điều cần lưu ý
Răng hàm lớn thứ ba, còn được biết đến với tên gọi “răng khôn,” thường ít tham gia vào quá trình nhai và nghiền thức ăn. Do mọc sau cùng trong quá trình phát triển, răng khôn thường gặp vấn đề về không gian trên cung hàm, có thể mọc ngầm hoặc đâm ngang vào các răng lân cận, gây đau, viêm nhiễm, và tê buốt. Việc kiểm tra, thăm khám định kỳ và thực hiện các biện pháp nhổ răng khôn là quan trọng để giảm thiểu những vấn đề này.
Mất răng hàm có thể tạo ra nhiều hậu quả, ảnh hưởng đến khả năng nhai và thẩm mỹ. Do đó, cả răng nói chung và răng hàm nói riêng cần được bảo vệ một cách cẩn thận.
Các biện pháp bảo vệ răng bao gồm:
- Vệ sinh răng miệng đúng cách: Đánh răng hàng ngày, sử dụng chỉ nha khoa, và điều trị các vấn đề như sâu răng, viêm nướu kịp thời.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung canxi đầy đủ và hạn chế ăn thức ăn chứa đường và axit, để bảo vệ men răng và nướu.
- Hạn chế thói quen có hại: Tránh nghiến răng, hút thuốc lá, và các thói quen gây ảnh hưởng đến răng.
- Cạo vôi răng và khám răng định kỳ: Giúp theo dõi sức khỏe răng miệng, phát hiện vấn đề nha khoa sớm và thực hiện điều trị kịp thời.