Quy trình nhổ răng hàm bị sâu
Răng hàm bao gồm răng số 6, số 7 và số 8, chúng đặt ở vị trí trong cùng của cung hàm, là những răng thường khó quan sát và khó vệ sinh. Sau mỗi bữa ăn, nếu không thực hiện vệ sinh sạch sẽ cho răng hàm, có nguy cơ cao hình thành mảng bám và sự phát triển của vi khuẩn, từ đó gây sâu răng.
Contents
Răng hàm là gì?
Răng hàm được coi là chiếc răng mạnh nhất trong cung hàm và cũng là răng cuối cùng mọc ra. Theo đánh giá của các chuyên gia, răng hàm đầu tiên thường xuất hiện khoảng 6-7 tuổi, trong khi những chiếc răng hàm số 7 và 8 thường bắt đầu mọc từ 18 tuổi trở đi.
Răng hàm đảm nhận vai trò quan trọng trong quá trình nhai và nghiền thức ăn trước khi nuốt. Chúng có kích thước lớn, bề mặt rộng, với nhiều góc nhọn và thường là những chiếc răng chịu áp lực làm việc nhiều nhất trong quá trình nhai.
Nguyên nhân răng hàm bị sâu
Răng hàm chịu trách nhiệm chủ yếu trong quá trình nhai, thường tiếp xúc thường xuyên với thức ăn, đường, và nếu không duy trì vệ sinh răng miệng đúng cách, vi khuẩn có cơ hội phát triển và tấn công men răng. Kết quả, nếu để lâu, răng hàm có thể chuyển sang màu đen, men răng và ngà răng bị hủy hoại.
Ngoài ra, nếu người bệnh không thực hiện đúng kỹ thuật lấy cao răng, sử dụng bàn chải đánh răng cứng, không xỉa tăm và sử dụng trà xanh cho sự súc miệng, có thể không đảm bảo làm sạch răng miệng hiệu quả.
Một nguyên nhân khác có thể là do men răng yếu bẩm sinh, làm tăng khả năng xâm nhập và tấn công của vi khuẩn, dẫn đến tình trạng sâu răng.
Nhổ răng hàm bị sâu có nguy hiểm không?
Răng hàm ở cả trên và dưới có vị trí tương đối giống nhau và đây là một khu vực có cấu trúc giải phẫu nguy hiểm. Trong trường hợp răng hàm bị sâu và cần phải thực hiện quy trình nhổ răng, nếu không thực hiện đúng quy trình, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như thủng xoang hoàn, gãy lồi cầu xương hàm, hoặc thậm chí là tiêu xương hàm. Để đảm bảo an toàn trong ca phẫu thuật nhổ răng hàm, việc lựa chọn bệnh viện nha khoa uy tín với đội ngũ y bác sĩ có tay nghề cao là rất quan trọng.
Mặc dù răng hàm đóng vai trò quan trọng, nhưng trong một số trường hợp, việc nhổ bỏ răng hàm là không thể tránh khỏi. Cụ thể:
- Răng bị sâu: Vì răng hàm nằm sâu bên trong khoang miệng, việc vệ sinh khó khăn và gia tăng nguy cơ sâu răng. Trong trường hợp sâu răng nặng, nhổ răng hàm có thể là lựa chọn để tránh vi khuẩn tấn công các răng xung quanh.
- Viêm nha chu: Bệnh nhiễm trùng này có thể xảy ra khi thức ăn tích tụ trên răng, tạo thành vôi răng và phát triển thành viêm nướu và xương xung quanh răng. Nhổ răng hàm có thể được khuyến nghị để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ răng này sang răng khác.
- Nhổ răng khôn mọc lệch: Răng khôn (răng số 8) thường mọc không đều và có thể gây áp lực lớn lên răng số 7. Nhổ răng khôn mọc lệch có thể ngăn chặn các vấn đề có thể phát sinh, như làm vỡ chân răng số 7 hoặc gây sâu răng.
- Niềng răng: Trong trường hợp niềng răng nhưng không đủ không gian trong khung xương, việc nhổ răng khôn có thể làm mở rộng không gian và tạo điều kiện cho việc điều chỉnh vị trí của răng.
Quyết định nhổ răng hàm cần được đưa ra sau sự đánh giá cẩn thận từ bác sĩ và thường được thực hiện để bảo vệ sức khỏe toàn diện của răng miệng.
Quy trình nhổ răng hàm bị sâu như thế nào?
Quy trình nhổ răng hàm thường được thực hiện qua 5 bước cơ bản, tùy thuộc vào vị trí cụ thể của răng:
Thăm khám, chụp X Quang và tư vấn:
Bác sĩ thăm khám, kiểm tra cận lâm sàng và thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bạn.
Chụp X quang để đánh giá tình trạng xương hàm và đưa ra chẩn đoán về mức độ khó dễ nhổ răng.
Sát khuẩn:
Bước đầu tiên là sát khuẩn vị trí nhổ răng để đảm bảo vệ sinh và ngăn chặn nhiễm trùng.
Gây tê:
Việc gây tê là quan trọng để giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật.
Đối với răng hàm, nơi có nhiều mạch máu và xương lớn, gây tê trước khi thực hiện phẫu thuật là quan trọng.
Tiến hành lấy răng:
Quy trình này phụ thuộc vào vị trí cụ thể của răng và tình trạng của nó.
Trong trường hợp răng khôn mọc lệch hoặc răng khôn mọc ngầm, quy trình nhổ có thể phức tạp hơn.
Khâu đóng vết thương lại:
Khi hoàn tất quá trình nhổ răng, bác sĩ sẽ làm sạch vết thương bằng nước tinh khiết và tiến hành đóng vết bằng chỉ nha khoa.
Người bệnh cần cắn miếng bông gòn để kiểm soát chảy máu sau phẫu thuật.
Quy trình nhổ răng hàm cần được thực hiện bởi đội ngũ y bác sĩ có kinh nghiệm và chuyên môn, đặc biệt là trong trường hợp những răng khôn mọc khó khăn.
Những lưu ý trong việc chăm sóc sau khi nhổ răng hàm
Sau phẫu thuật nhổ răng hàm, để đạt được quá trình hồi phục nhanh chóng, bạn cần tuân thủ các nguyên tắc sau đây:
Ngậm bông gòn để kiểm soát máu:
- Ngậm bông gòn nhằm kiểm soát máu và giảm nguy cơ chảy máu sau phẫu thuật.
- Uống thuốc theo đơn thuốc của bác sĩ:
- Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian uống thuốc mà bác sĩ kê đề xuất để giảm đau và nguy cơ nhiễm trùng.
- Nghỉ ngơi ít nhất 1 ngày sau khi nhổ răng:
- Cung cấp thời gian cho cơ thể để hồi phục và tránh hoạt động nặng ngay sau phẫu thuật.
- Ăn thức ăn mềm, dễ nuốt, không nóng hoặc lạnh:
- Hạn chế ăn thức ăn cứng để tránh gây áp lực lên vùng nhổ răng và giữ vệ sinh miệng.
- Không khạc nhổ quá mạnh, không sử dụng ống hút ít nhất 3 ngày sau phẫu thuật:
- Tránh tình trạng áp lực hoặc hút mạnh có thể làm tổn thương vùng nhổ răng và gây ra chảy máu.
- Súc miệng bằng nước muối sau 1 ngày nhổ răng:
- Súc miệng bằng dung dịch nước muối giúp làm sạch vết thương và ngăn chặn vi khuẩn.
- Kê đầu nằm cao hơn cơ thể khi đi ngủ để hạn chế chảy máu:
- Để giảm áp lực và nguy cơ chảy máu, nên giữ đầu nâng cao so với cơ thể khi nằm xuống.
- Kiểm tra tình trạng nhổ răng:
- Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như màng trắng, đau dữ dội, hoặc chảy máu không kiểm soát, bạn cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị.
Tuân thủ đúng các hướng dẫn sau phẫu thuật là quan trọng để đảm bảo quá trình hồi phục thuận lợi và tránh các vấn đề sau phẫu thuật.