Cách đếm và đọc tên các loại răng
Thông tin cơ bản về cách đếm răng, cách đọc răng và tên các răng trên cung hàm thường được bỏ qua bởi hầu hết mọi người. Thay vào đó, sự chú ý thường tập trung vào các dịch vụ như lấy cao răng, tẩy trắng răng, và làm răng sứ khi nghiên cứu về các vấn đề liên quan đến sức khỏe răng miệng.
Cách đếm răng trên cung hàm
Hàm răng của người trưởng thành thường bao gồm từ 28 đến 32 chiếc răng và được chia thành 4 phần cung hàm, được kí hiệu từ 1 đến 4 theo chiều kim đồng hồ.
Để thuận tiện trong việc đếm các răng ở 4 phần cung hàm, người ta thường sử dụng 4 răng cửa làm điểm đầu tiên để đặt mốc. Răng cửa này được xác định là răng số 1 trong mỗi cung hàm. Bắt đầu từ răng cửa, quá trình đếm tiếp tục từng răng một về phía sau, giúp xác định số thứ tự của mỗi răng trong hàm.
Ví dụ, ở phần hàm trên bên tay phải, đây được gọi là phần hàm thứ nhất (kí hiệu là I). Răng cửa giữa bên phải sẽ được đánh số là răng số 1, răng tiếp theo bên phải của răng cửa là răng số 2, và tiếp tục như vậy cho đến khi đếm hết răng ở phần đó. Quy trình này được áp dụng tương tự cho phần hàm trên bên tay trái và phần hàm dưới.
Cách đọc răng
Sau khi đã làm quen với cách đếm răng, việc đọc răng trở nên đơn giản hơn nhiều. Quy trình này không phức tạp như nhiều người nghĩ, không yêu cầu phải nhớ tên và số lượng của từng chiếc răng trong khoảng 28-32. Để đọc răng một cách chính xác, chỉ cần áp dụng công thức sau: R + số thứ tự răng + cung hàm.
Trong công thức này, “R” là viết tắt của từ “Răng”, số thứ tự răng là kết quả của việc đếm răng theo thứ tự đã được giới thiệu trước đó, và cung hàm là phần cung hàm được xác định theo chiều kim đồng hồ, với phần cung hàm 1 ở phía trên bên phải và các phần còn lại theo chiều kim đồng hồ.
Ví dụ:
- Răng thứ 3 ở phía trái trên sẽ có cách đọc là: R23
- Răng thứ 6 ở phía dưới bên phải sẽ có cách đọc là: R46
- Răng thứ 5 ở phía trên bên phải sẽ có cách đọc là: R15
- Răng thứ 2 ở phía dưới bên trái sẽ có cách đọc là: R32.
Đối với răng sữa, quy tắc đọc răng cũng tương tự, chỉ cần thay đổi phần cung hàm 1, 2, 3, 4 bằng các số 5, 6, 7, 8 tương ứng:
- Phần cung hàm 1 của răng sữa tương đương với số 5.
- Phần cung hàm 2 của răng sữa tương đương với số 6.
- Phần cung hàm 3 của răng sữa tương đương với số 7.
- Phần cung hàm 4 của răng sữa tương đương với số 8.
Tên các răng
Bộ răng của người trưởng thành được phân loại thành các loại răng sau đây:
- Răng Cửa:
- Gồm các răng ở phía trước, bao gồm răng cửa giữa và răng cửa bên.
- Được đánh số thứ tự là 1 và 2 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, R22 là ký hiệu của răng cửa bên ở phần cung hàm thứ 2.
- Răng Nanh:
- Là răng số 3 trong chuỗi.
- Răng Cối Nhỏ:
- Bao gồm các răng kế cận răng nanh về phía sau, thường được gọi là răng cối nhỏ thứ nhất và thứ hai.
- Được đánh số thứ tự là 4 và 5 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, răng 44 là răng cối nhỏ thứ nhất ở phần cung hàm thứ 4.
- Răng Cối Lớn:
- Là các răng chính được sử dụng để nhai và nghiền thức ăn.
- Bao gồm răng cối lớn thứ nhất và thứ hai, thường là răng thứ 6 và 7 trong mỗi cung hàm. Ví dụ, R46 và R47 lần lượt là ký hiệu của hai răng cối lớn thứ nhất và thứ hai của phần cung hàm thứ 4.
- Răng Khôn:
- Là các răng mọc sau cùng, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 17 – 26 hoặc muộn hơn.
- Liệt kê vào răng cối lớn nhưng không có hình dạng xác định và không ảnh hưởng đến sự ăn nhai.
- Thường cần được theo dõi và có thể yêu cầu nhổ khi gây ảnh hưởng đến các răng xung quanh.
Thông tin này cung cấp kiến thức cơ bản về cách đếm răng, đọc răng, và cách gọi tên các loại răng trong bộ răng hoàn chỉnh của người trưởng thành, có thể hữu ích trong việc duy trì sức khỏe răng miệng.